This question was closed without grading. Reason: Answer found elsewhere
Sep 6, 2022 10:39
1 yr ago
17 viewers *
English term
Animal handling
English to Vietnamese
Other
Other
wildlife protection
Context:
* Wildlife that is captured can become extremely stressed when approached and handled by people. Proper animal handling begins before the animal is captured.
** Snakes require more specific handling information and skills than other wildlife.
Asker'snote: Tôi hiểu animal handling là cư xử với động vật bao gồm bắt giữ, cầm nắm, v.v. ví dụ: During handling the body weight of the reptile shall be well supported at all times.
Mong được các đồng nghiệp giúp đỡ.
* Wildlife that is captured can become extremely stressed when approached and handled by people. Proper animal handling begins before the animal is captured.
** Snakes require more specific handling information and skills than other wildlife.
Asker'snote: Tôi hiểu animal handling là cư xử với động vật bao gồm bắt giữ, cầm nắm, v.v. ví dụ: During handling the body weight of the reptile shall be well supported at all times.
Mong được các đồng nghiệp giúp đỡ.
Proposed translations
(Vietnamese)
5 | xử lý động vật | Nguyen Dao |
4 | chăm sóc cho động vật | Kiet Bach |
Proposed translations
7 hrs
chăm sóc cho động vật
Proper animal handling begins before the animal is captured.
Việc chăm sóc cho động vật một cách thích đáng bắt đầu trước khi con động vật còn chưa bị bắt.
Chữ "handling" trong ngữ cảnh này là cư xử nhẹ nhàng với con động vật, cho nó khỏi bị thương hoặc bị stress.
--------------------------------------------------
Note added at 1 day 5 hrs (2022-09-07 16:10:10 GMT)
--------------------------------------------------
Correction:
Proper animal handling begins before the animal is captured.
Việc chăm sóc cho động vật một cách thích đáng bắt đầu khi con động vật còn chưa bị bắt.
Việc chăm sóc cho động vật một cách thích đáng bắt đầu trước khi con động vật còn chưa bị bắt.
Chữ "handling" trong ngữ cảnh này là cư xử nhẹ nhàng với con động vật, cho nó khỏi bị thương hoặc bị stress.
--------------------------------------------------
Note added at 1 day 5 hrs (2022-09-07 16:10:10 GMT)
--------------------------------------------------
Correction:
Proper animal handling begins before the animal is captured.
Việc chăm sóc cho động vật một cách thích đáng bắt đầu khi con động vật còn chưa bị bắt.
2 days 1 hr
xử lý động vật
Handling: The manner of treating or dealing with an animal in order to interact or control his/her actions. Handling can include physical contact and sound, visual and scent signals.
Từ 'xử lý' có vẻ 'trung tính' (neutral) và mang nghĩa rộng hơn.
Handling có thể được dùng trong bối cảnh khác như food handling (xử lý thực phẩm) và có thể bao gồm việc chế biến, tiêu hủy và lưu trữ.
Từ 'xử lý' có vẻ 'trung tính' (neutral) và mang nghĩa rộng hơn.
Handling có thể được dùng trong bối cảnh khác như food handling (xử lý thực phẩm) và có thể bao gồm việc chế biến, tiêu hủy và lưu trữ.
Something went wrong...